Hỏi đáp về zBackup

FAQ


Tổng quan

1. zBackup là gì?

zBackup là dịch vụ giúp sao lưu dữ liệu trong server/laptop/desktop về lưu trữ trên hệ thống zBackup đặt tại các Data Center Viettel, VDC và SuperData thông qua kết nối Internet. Dữ liệu được mã hóa và lưu trữ phân tán tại các Data Center Tier-3, đảm bảo tính bảo mật và an toàn, giúp bạn có thể phục hồi bất cứ khi nào sự cố xảy ra với dữ liệu gốc.

Là dịch vụ được cung cấp theo mô hình Điện toán đám mây, zBackup mang đến cho doanh nghiệp bạn một giải pháp sao lưu toàn diện, bảo mật và hiệu năng mà hoàn toàn không phải đầu tư thiết bị, phần mềm, không tốn thời gian và nhân sự quản trị công tác sao lưu dữ liệu.

2. Sao lưu qua Internet liệu có khả thi?

Hoàn toàn khả thi. Chỉ cần sử dụng Internet FTTH, dữ liệu của bạn có thể dễ dàng sao lưu hàng giờ, hàng ngày với zBackup. zBackup hỗ trợ các cơ chế Progressive Incremental Backup, Compression và đặc biệt công nghệ In-File Delta giúp giảm thiểu rất nhiều lượng dữ liệu mỗi lần sao lưu. Do đó, ngoại trừ lần sao lưu Full Backup đầu tiên cần upload tất cả dữ liệu, những lần sao lưu sau đó chỉ upload lượng dữ liệu rất nhỏ nên kết nối FTTH hoàn toàn đáp ứng được.

Bên cạnh đó, zBackup chủ yếu phục vụ khách hàng doanh nghiệp tại Việt Nam nên toàn bộ hệ thống được đặt tại các Data Center trong nước. Vì thế, kết nối giữa máy tính bạn và hệ thống zBackup là kết nối Internet trong nước nên tốc độ và tính ổn định rất cao, dễ dàng đáp ứng nhu cầu sao lưu dữ liệu.

Thông tin: Nếu lần sao lưu Full Backup đầu tiên phải upload lượng dữ liệu quá lớn, zBackup hỗ trợ tính năng Seed Loading giúp bạn sao lưu bằng thiết bị lưu trữ gắn ngoài External HDD / NAS Device để rút ngắn thời gian.

3. zBackup (Cloud Backup) có tốt hơn Tape Backup?

Tape Backup tốt hơn Cloud Backup ở một số trường hợp. Ngược lại, Cloud Backup hiệu quả hơn ở một số trường hợp khác. Nhìn chung, vấn đề không phải giải pháp nào tốt hơn, mà vấn đề là giải pháp nào phù hợp với nhu cầu sao lưu của doanh nghiệp bạn.

Với một số doanh nghiệp, Tape Backup là giải pháp phù hợp hơn, chẳng hạn với những doanh nghiệp có Data Center tương đối lớn, lượng server nhiều, dữ liệu hàng chục TB, có nhân sự chuyên trách công tác sao lưu. Ngược lại, nếu doanh nghiệp bạn không nằm trong những trường hợp trên thì Cloud Backup là giải pháp phù hợp hơn hẳn.

Khi sử dụng Tape Backup, bạn thường gặp phải nhiều vấn đề khó khắc phục sau:

  • Thao tác thủ công nên dễ gây lỗi, dễ quên. Quá trình sao lưu khó đảm bảo nếu nhân viên vận hành vắng mặt
  • Quản trị hệ thống Tape phức tạp, tốn nhiều thời gian cho các thao tác load/unload, vận chuyển, lưu trữ offsite
  • Khi Tape gặp lỗi, quá trình khắc phục rất lâu khiến công tác sao lưu bị gián đoạn
  • Điều kiện bảo quản thường không tốt khiến dữ liệu dễ hư hỏng, không thể phục hồi
  • Dữ liệu không được mã hóa nên có khả năng bị đánh cắp, rò rỉ (đặc biệt trong quá trình lưu trữ offsite, sửa chữa)
  • Quá trình phục hồi cần thực hiện nhiều bước, rất mất thời gian và bất tiện
  • Hầu như không thể phục hồi từ xa (bắt buộc phải có người thao tác trực tiếp với Tape)
  • Phục hồi không thuận tiện nên khó tiến hành kiểm tra dữ liệu định kỳ
  • Yêu cầu nhân sự có kiến thức và kinh nghiệm vận hành Tape

So với Tape Backup, zBackup là giải pháp an toàn, thuận tiện và hiệu quả hơn rõ rệt:

  • Sao lưu hoàn toàn tự động theo lịch (Schedule), thời gian thực (Real-time Backup)
  • Dữ liệu được lưu trữ cách xa một cách tự động, không cần tiến hành lưu trữ offsite
  • Mã hóa 256-bit AES giúp dữ liệu bảo mật tuyệt đối
  • Lưu trữ tại các Data Center Tier-3: Viettel, VDC, SuperData
  • Cam kết SLA đáp ứng thời gian uptime 99.9%
  • Tự động quản lý phiên bản nên dễ phục hồi đúng phiên bản cần thiết
  • Cung cấp Web-Portal giúp thuận tiện theo dõi, quản lý
  • Tự động report qua Email/SMS giúp dễ dàng nắm bắt tình trạng sao lưu
  • Tích hợp sẵn nhiều ứng dụng: Active Directory, SQL Server, Exchange Server, MySQL, Oracle, Lotus Domino, VMware, Hyper-V,…
  • Các tính năng hỗ trợ Disaster Recovery: Cloud+Local Backup, Bulk Restore, DR Ready
  • Đội ngũ chuyên viên Backup Recovery luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ

4. zBackup là dịch vụ dành cho cá nhân hay doanh nghiệp?

zBackup chủ yếu phục vụ nhu cầu sao lưu và bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp. Với tốc độ tốt của kết nối Internet trong nước, zBackup có thể đáp ứng nhu cầu sao lưu lượng dữ liệu hàng TB. Nhiều ứng dụng được tích hợp sẵn giúp doanh nghiệp dễ dàng bảo vệ các hệ thống File Server, Application Server, Database Server, Mail Server,… Đặc biệt, zBackup còn cung cấp các tính năng nâng cao như Cloud+Local Backup, Seed Loading/Bulk Restore, DR Ready giúp doanh nghiệp sẵn sàng cho tình huống Disaster Recovery.

Thông tin: Với cá nhân, nếu nhu cầu của bạn là đồng bộ hóa, chia sẻ dữ liệu, truy cập mọi lúc mọi nơi bằng smartphone/tablet thì các dịch vụ như Dropbox, Box.net, Google Drive, Microsoft OneDrive đáp ứng nhu cầu của bạn tốt hơn zBackup.

 

Sao lưu & Phục hồi

1. Dữ liệu được sao lưu như thế nào?

Quá trình sao lưu dữ liệu từ server/laptop/desktop của bạn về hệ thống zBackup được thực hiện tự động theo 4 bước sau:

  • So sánh dữ liệu: zBackup so sánh file cần sao lưu với dữ liệu đang có trên máy chủ zBackup. Nếu là file mới, zBackup sẽ sao lưu toàn bộ file. Nếu là file cũ và có thay đổi so với phiên bản trước đó, zBackup sao lưu những block thay đổi (dùng cơ chế In-File Delta để so sánh và trích xuất phần dữ liệu Delta file). Nếu là file cũ và không thay đổi so với phiên bản trước đó, zBackup chỉ đánh dấu và không sao lưu.
  • Nén dữ liệu: zBackup tiến hành nén dữ liệu để giảm dung lượng. Tỉ lệ nén trung bình là 50%. Với dữ liệu Database, tỉ lệ nén có thể lên đến 80-95%.
  • Mã hóa dữ liệu: zBackup mã hóa dữ liệu bằng 256-bit AES với Khóa mã hóa do bạn thiết lập trước đó. zBackup không gửi Khóa mã hóa về máy chủ zBackup nên chỉ có bạn mới có thể giải mã dữ liệu.
  • Truyền dữ liệu: zBackup truyền dữ liệu đã nén và mã hóa về hệ thống OBS Server của zBackup thông qua kết nối Internet (kết nối được bảo mật bởi giao thức SSL). Tại đây, dữ liệu được nhân bản thêm 2 lần và lưu trữ trên các RPS Server đặt tại các Data Center tách biệt.

2. zBackup có hỗ trợ sao lưu Active Directory, SQL Server, Exchange Server?

Có. zBackup có các module tích hợp sẵn SystemState (Active Directory), SQL Server, Exchange Server, MySQL, Oracle,… giúp bạn dễ dàng sao lưu dữ liệu các ứng dụng này. Các module này giao tiếp với API của ứng dụng nên có thể sao lưu ngay cả khi ứng dụng đang hoạt động (Hot backup). Nhờ đó, bạn có thể tiến hành sao lưu dữ liệu trong giờ làm việc (khi người dùng đang sử dụng các ứng dụng) mà không sợ ảnh hưởng đến tính đồng bộ và nhất quán của dữ liệu.

Thông tin: Khả năng Hot backup là tính năng rất hữu ích giúp bạn có thể gia tăng mật độ sao lưu Transaction Log (hoặc Differential Backup) của các ứng dụng như SQL Server, Exchange Server. Với tầm quan trọng của dữ liệu đối với hoạt động của doanh nghiệp hiện nay, mật độ sao lưu 1 lần/ngày (tương ứng RPO là 24 giờ) như với Tape Backup trước đây là không đủ để đáp ứng yêu cầu bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp.

3. Với lượng dữ liệu hàng TB, làm sao có thể sao lưu bằng zBackup?

Lượng dữ liệu hàng TB đòi hỏi khá nhiều thời gian để sao lưu qua Internet ở lần Full Backup đầu tiên. Trong trường hợp này, zBackup hỗ trợ sao lưu nhanh chóng hơn bằng cách chuyển cho bạn thiết bị External HDD hoặc NAS Device. Bạn sử dụng tính năng Local Copy của phần mềm zBackup để sao lưu dữ liệu vào thiết bị này và gửi lại cho chúng tôi để chuyển dữ liệu vào hệ thống. Sau khi thao tác Full Backup đầu tiên hoàn tất, những lần sao lưu sao đó đều là Incremental Backup và được hỗ trợ bởi công nghệ In-File Delta nên lượng dữ liệu rất nhỏ. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng sao lưu qua Internet.

Thông tin:

  • Dữ liệu sao lưu vào External HDD/NAS Device được mã hóa AES (như sao lưu qua Internet) nên bảo mật tuyệt đối.
  • Tính năng sao lưu bằng thiết bị External HDD/NAS Device được gọi là Seed Loading.
  • Để được hỗ trợ về tính năng Seed Loading, bạn vui lòng email đến support@zbackup.vn.

4. Các tính năng Cloud+Local Backup, DR Ready là gì?

Cloud+Local Backup là tính năng cho phép bạn sao lưu đồng thời vào 2 vùng lưu trữ: Sao lưu offsite lên hệ thống zBackup (Cloud Backup) và Sao lưu local vào thiết bị lưu trữ External HDD/NAS Device gắn trực tiếp vào máy chủ (Local Backup). Với zBackup, bên cạnh sao lưu offsite là cơ chế hỗ trợ mặc định, chúng tôi còn cung cấp thiết bị External HDD/NAS Device giúp bạn sao lưu local (phần mềm zBackup hỗ trợ sẵn tính năng này). Cụ thể, bạn được cung cấp thiết bị lưu trữ với dung lượng phù hợp để tiến hành sao lưu local.

DR Ready là tính năng cung cấp các máy chủ ảo trên hệ thống zBackup để bạn thiết lập hệ thống dự phòng (DR Environment) tương tự hệ thống chính đang hoạt động tại doanh nghiệp (Production Enviroment). Với môi trường DR này, bạn có thể định kỳ tiến hành phục hồi để kiểm tra dữ liệu và nắm vững quy trình phục hồi. Bên cạnh máy ảo, chúng tôi còn cung cấp các DR Plan Template và hỗ trợ kỹ thuật giúp bạn tiến hành công tác này một cách thuận tiện. Với DR Ready, bạn có thể nắm bắt thuần thục và tài liệu hóa quy trình phục hồi từng ứng dụng, từng tình huống thảm họa.

5. Cam kết chất lượng dịch vụ (SLA) của zBackup?

zBackup cam kết dịch vụ đạt tính sẵn sàng 99.9% (tương ứng thời gian downtime cho phép nhỏ hơn 43.25 phút/tháng). Về phục hồi, quá trình phục hồi online đáp ứng ngay lập tức, phục hồi offline đáp ứng trong 4 giờ.

Các cam kết được quy định chi tiết trong hợp đồng dịch vụ giữa doanh nghiệp bạn và zBackup. Khi zBackup không thể đáp ứng các cam kết, bạn được đền bù trên cơ sở phí dịch vụ tương ứng với tính sẵn sàng như sau:

  • 99.8% – 100%: 0%
  • 99.4% – 99.79%: 20%
  • 98.9% – 99.39%: 40%
  • 97.9% – 98.89%: 70%
  • < 97.9%: 100%

6. Khi cần phục hồi dữ liệu, tôi thực hiện như thế nào?

Bạn có thể phục hồi dữ liệu bằng một trong hai cách sau:

  1. Phục hồi online bằng phần mềm (hoặc Web-browser): Bạn sử dụng chức năng Restore của phần mềm zBackup (hoặc Web-console ) để phục hồi dữ liệu về máy tính. Phần mềm cho phép bạn lựa chọn dữ liệu, phiên bản, nơi lưu trữ. Toàn bộ quá trình phục hồi chỉ trong vài thao tác click chuột. zBackup cam kết tính sẵn sàng 99.9% nên hệ thống luôn online để bạn có thể phục hồi bất cứ khi nào cần.
  2. Phục hồi offline bằng External HDD/NAS Device (Bulk Restore): Khi gặp sự cố nghiêm trọng cần phục hồi lượng dữ liệu lớn trong thời gian ngắn (mà tốc độ phục hồi qua Internet không thể đáp ứng), bạn có thể yêu cầu để chúng tôi sao chép dữ liệu ra thiết bị External HDD/NAS Device và chuyển cho bạn. Bạn sử dụng tính năng Decrypt Files của phần mềm zBackup để phục hồi dữ liệu từ các thiết bị này. Tính năng phục hồi này được gọi là Bulk Restore.

Thông tin:

  • Chức năng phục hồi bằng Web-browser được chạy bởi một Java applet nên yêu cầu máy tính của bạn phải cài đặt Java (https://www.java.com/en/download).
  • Chức năng phục hồi bằng External HDD/NAS Device được hỗ trợ miễn phí ở gói Enterprise Backup vvới các gói lưu trữ 500 GB, 1.000 GB.

7. Có cách nào phục hồi dữ liệu nếu không thể kết nối Internet?

zBackup cung cấp tính năng phục hồi offline bằng External HDD/NAS Device (Bulk Restore) giúp bạn có thể phục hồi khi không có kết nối Internet, hoặc khi lượng dữ liệu quá lớn khiến phục hồi qua Internet không đáp ứng được yêu cầu về thời gian.

Trong tình huống này, chúng tôi sẽ sao chép dữ liệu ra thiết bị External HDD/NAS Device và chuyển cho bạn. Bạn kết nối thiết bị vào máy tính và sử dụng tính năng Decrypt Files của phần mềm zBackup để phục hồi dữ liệu.

8. zBackup hỗ trợ thế nào cho vấn đề Disaster Recovery?

Không chỉ là công cụ sao lưu dữ liệu an toàn và thuận tiện, zBackup còn cung cấp nhiều tính năng và hỗ trợ kỹ thuật cần thiết giúp bạn luôn sẵn sàng cho tình huống Disaster Recovery:

  • Tính năng Cloud+Local Backup cho phép bạn sao lưu vào đồng thời 2 vùng lưu trữ khác nhau, vừa giúp bản vệ dữ liệu và giúp gia tăng tốc độ phục hồi. Với Local Backup, bạn có các bản sao lưu tại chỗ nên rút ngắn đáng kể thời gian phục hồi (RTO).
  • Tính năng DR Ready cung cấp môi trường máy chủ để thiết lập môi trường testing và các hỗ trợ kỹ thuật giúp bạn thường xuyên diễn tập để thuần thục quá trình phục hồi, định kỳ kiểm tra dữ liệu để chắc chắn về khả năng phục hồi của dữ liệu.
  • Đội ngũ chuyên viên Backup Recovery với kiến thức và kinh nghiệm xử lý các tình huống phục hồi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình phục hồi thảm họa.
  • Công nghệ In-File Delta, Progressive Incremental Backup và Compresion của zBackup giúp rút ngắn đáng kể thời gian sao lưu. Nhờ đó, bạn có thể tăng tần suất sao lưu để giảm lượng dữ liệu mất mát khi sự cố xảy ra (RPO).

 

Lưu trữ & Bảo mật

1. Dữ liệu sao lưu được lưu trữ ở đâu?

Dữ liệu của bạn được lưu trữ trên hệ thống zBackup đặt tại các Data Center Viettel, VDC và SuperData – là những Data Center đạt chuẩn Tier-3 – đáp ứng đầy đủ các điều kiện về môi trường hoạt động và bảo mật dữ liệu. Hệ thống zBackup sử dụng hệ thống máy chủ và thiết bị lưu trữ chuyên dụng của IBM, Dell với độ an toàn và tin cậy cao. Các hệ thống lưu trữ được cấu hình RAID-6 với đĩa cứng Hot-spare dự phòng.

2. zBackup liệu có an toàn, nguy cơ lộ thông tin là như thế nào?

zBackup bảo mật dữ liệu 100%. Trước khi rời khỏi máy tính của bạn, dữ liệu được mã hóa 256-bit AES với Khóa mã hóa do chính bạn thiết lập. zBackup sử dụng cơ chế mã hóa khóa riêng – Khóa mã hóa không được lưu trữ trên hệ thống zBackup. Do đó, không ai có thể giải mã dữ liệu ngoại trừ bạn (ngay cả zBackup cũng không thể giải mã dữ liệu).

AES là giao thức mã hóa được chuẩn hóa bởi Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST). Đây là giao thức mã hóa chuẩn được sử dụng phổ biến trong việc bảo mật dữ liệu của các tổ chức ngân hàng, tài chính, chính phủ,…

3. Làm sao để khôi phục nếu quên Khóa mã hóa?

Bạn không thể phục hồi nếu quên Khóa mã hóa. Khi tạo Backup set, zBackup sẽ yêu cầu bạn nhập Khóa mã hóa. Khóa này được sử dụng để mã hóa dữ liệu trước khi gửi đi. Phần mềm zBackup chỉ gửi dữ liệu sao lưu (đã được mã hóa) về hệ thống zBackup chứ không gửi kèm Khóa mã hóa. Hiểu cách khác, hệ thống zBackup lưu trữ các bit dữ liệu của bạn nhưng không biết được nội dung của dữ liệu là gì. Chúng tôi cũng không biết Khóa mã hóa của bạn là gì. Do đó, zBackup không thể phục hồi dữ liệu khi bạn không cung cấp Khóa mã hóa.

Lưu ý: Để bảo mật dữ liệu, bạn không nên tiết lộ Khóa mã hóa cho người khác. Đặc biệt, cần phải ghi nhớ Khóa mã hóa để sau này có thể phục hồi dữ liệu. Vì Khóa mã hóa không được lưu trên máy chủ zBackup, nên KHÔNG CÓ CÁCH NÀO ĐỂ PHỤC HỒI DỮ LIỆU NẾU BẠN KHÔNG CÓ KHÓA MÃ HÓA.

Thông tin: Khi nhập Khóa mã hóa ở quá trình tạo Backup set, phần mềm zBackup sẽ lưu Khóa mã hóa vào máy tính để sử dụng khi sao lưu tự động (khóa được lưu ở dạng mã hóa). Nếu bạn phục hồi ở máy tính đã được lưu Khóa mã hóa trước đó, zBackup sẽ không yêu cầu nhập Khóa mã hóa.

4. Mã hóa 256-bit AES an toàn như thế nào?

Dữ liệu của bạn được phần mềm mã hóa bằng 256-bit AES trước khi gửi về OBS Server của zBackup. Vì thế, đối với tất cả mọi người ngoại trừ bạn, dữ liệu của bạn chỉ là một dãy các bit 0-1 ngẫu nhiên và không có ý nghĩa gì cả. Chỉ có bạn (là người duy nhất sở hữu Khóa mã hóa) mới có thể giải mã và phục hồi dữ liệu. Điều này đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu của bạn. zBackup sử dụng AES theo cơ chế mã hóa khóa riêng (Private key) – Khóa không được lưu trên máy chủ zBackup – nên kể cả zBackup cũng không thể truy cập nội dung dữ liệu của bạn.

Mã hóa 256-bit AES

AES là phương thức mã hóa được chuẩn hóa bởi Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST) sau quá trình kiểm tra kéo dài 5 năm. AES cũng được Chính phủ Hoa Kỳ công nhận là phương thức mã hóa đủ an toàn để bảo vệ các các thông tin tối mật (128-bit) và tuyệt mật (192-bit và 256-bit). Hiện nay, AES được sử dụng phổ biến để bảo vệ dữ liệu các tổ chức ngân hàng, tài chính, chính phủ,… Tham khảo thêm về AES tại các link sau:

Độ dài khóa 256-bit tương ứng với 2256 hay 1.2 x 1077 khả năng có thể xảy ra. Thậm chí nếu dùng một trong những siêu máy tính mạnh nhất thế giới hiện nay là Roadrunner của IBM, bạn cũng mất đến 3.5 x 1054 năm để kiểm tra hết 1.2 x 1077 khả năng. Cụ thể, siêu máy tính Roadrunner sử dụng 12,960 CPU IBM PowerXCell 8i, 6,480 CPU AMD Opteron Dual-Core và 103.6TB RAM với chi phí 125 triệu USD. Siêu máy tính này có khả năng thực hiện 1.042 triệu tỉ phép tính trong 1 giây (1.042 Petaflop/sec). Nếu sử dụng phương thức quét cạn (kiểm tra tất cả trường hợp) để giải mã, Roadrunner cần:

Chiều dài khóa 256-bit

Đây là con số không tưởng! Do đó, bạn hoàn toàn yên tâm rằng dữ liệu của bạn luôn bảo mật 100%.

5. Đường truyền SSL là gì?

SSL (Secure Socket Layer) là giao thức tạo lập kênh truyền mã hóa giữa các hệ thống trao đổi dữ liệu trên Internet. Dữ liệu trước khi truyền đi trên Internet được phần mềm bên gửi mã hóa bằng Khóa công khai (Public key) được cung cấp bởi máy chủ bên nhận. Khi đến máy chủ bên nhận, dữ liệu được giải mã bằng Khóa riêng (Private key) tương ứng. Do đó, dù cho dữ liệu được truyền đi trên Internet thì kẻ xấu cũng không thể biết được nội dung thật sự của dữ liệu là gì.

Bảo mật kết nối Internet bằng SSL

SSL (hay TSL) là giao thức chuẩn được sử dụng trong hầu hết các hệ thống web yêu cầu tính bảo mật cao như: Email, Thương mại điện tử, Ngân hàng điện tử,… Tham khảo thêm về SSL tại các link sau:

 

Quản lý & Hỗ trợ kỹ thuật

1. Tôi có thể theo dõi quá trình sao lưu bằng cách nào?

zBackup cung cấp Web-Portal cho phép bạn dể dàng theo dõi tình trạng sao lưu cũng như có thể thiết lập cấu hình Backup set, xem các báo cáo, thống kê với thông tin chi tiết, biểu đồ trực quan. Chỉ cần truy cập Internet và đăng nhập Web-Portal, bạn dễ dàng nắm bắt toàn bộ hoạt động sao lưu của doanh nghiệp mình.

Đặc biệt, Web-Portal cung cấp 2 loại tài khoản (Manager account dành cho IT Manager và Admin account dành cho IT Administrator) có phân quyền và chức năng phù hợp với vai trò của từng người sử dụng:

  • Manager account nắm bắt tổng thể tình trạng sao lưu của tất cả server trong hệ thống, cấp phát và quản lý các Admin account.
  • Admin account trực tiếp cài đặt, cấu hình và theo dõi quá trình sao lưu/phục hồi trên một số server xác định.

Mô hình này rất phù hợp với các bộ phận CNTT nhiều nhân sự, với mô hình quản lý phân cấp.

2. zBackup có gửi report tình trạng sao lưu hàng ngày?

Có. Web-Portal của zBackup cho phép bạn thiết lập chức năng nhận report về tình trạng sao lưu qua Email/SMS. Bạn có thể nhận report hàng ngày hoặc thậm chí theo thời gian thực.Đặc biệt, khi có thao tác phục hồi dữ liệu với dữ liệu của bạn, zBackup sẽ ngay lập tức thông báo để bạn kịp thời biết được và kiểm tra.

3. Tôi có được cảnh báo khi ai đó phục hồi dữ liệu?

Có. zBackup cung cấp chức năng cảnh báo qua Email/SMS theo thời gian thực. Khi có thao tác phục hồi xảy ra, zBackup sẽ nhanh chóng gửi thông báo để bạn kịp thời kiểm tra.

4. zBackup cung cấp các hỗ trợ kỹ thuật như thế nào?

Bên cạnh đội ngũ nhân viên CSKH luôn theo dõi và hỗ trợ bạn sử dụng dịch vụ hàng ngày, zBackup còn có đội ngũ chuyên viên Backup Recovery giàu kiến thức và kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Đội ngũ này hoạt động như cánh tay nối dài của bộ phận CNTT doanh nghiệp bạn, giúp bạn xử lý các vấn đề Backup Recovery để đáp ứng yêu cầu phục hồi khi sự cố xảy ra.

 

Đăng ký dịch vụ

1. Đăng ký và sử dụng zBackup như thế nào?

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và đăng ký dịch vụ:

Sau khi nhận được tài khoản dịch vụ, bạn download phần mềm và cài đặt, cấu hình để zBackup sao lưu dữ liệu tự động. Chúng tôi luôn theo sát hỗ trợ bạn trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ.

2. Chính sách giá và thanh toán của zBackup?

zBackup cung cấp nhiều gói dung lượng khác nhau giúp bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp nhu cầu sao lưu của doanh nghiệp mình. Bạn vui lòng tham khảo chính sách giá tại đây

3. zBackup có hỗ trợ dùng thử dịch vụ?

Có. zBackup cho phép bạn dùng thử 30 ngày với dung lượng 100 GB và hỗ trợ đầy đủ tính năng. Bạn vui lòng liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ dùng thử. Hotline: 09760-05430, Email: support@zbackup.vn, Chat với zBackup.

Thông tin: Những tính năng cần sử dụng thiết bị như Cloud+Local Backup, Seed Loading/Bulk Restore hay cần cung cấp thêm máy chủ ảo như DR Ready sẽ không được hỗ trợ trong quá trình dùng thử.